|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se perpétuer
| [se perpétuer] | | tự động từ | | | tồn tại mãi | | | Race qui se perpétue | | giống nòi tồn tại mãi | | | ở mãi, giữ mãi | | | Se perpétuer dans une charge | | giữ mãi một chức vụ | | phản nghĩa Changer, cesser, finir. |
|
|
|
|